FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gus Mafuta

11.6.1995(29) 178cm 73Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM50
CM49
CDM48
RM52
RB49
RWB50
CB47
SW47
GK18
Sức mạnh
60
Thể lực
67
Tăng tốc
70
Tốc độ
67
Nhảy
60
Khéo léo
57
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
46
Rê bóng
47
Giữ bóng
46
Kèm người
44
Tranh bóng
43
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
43
Chuyền dài
49
Lực sút
47
Đánh đầu
39
Sút xa
38
Vô-lê
32
Sút xoáy
39
Đá phạt
39
Penalty
51
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
50
Phản ứng
52
Quyết đoán
50
TM phát bóng
16
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
13