FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Danny Madrid

23.1.1993(31) 170cm 68Kg
ST44
RW50
CF48
RF48
CAM49
CM46
CDM38
RM51
RB40
RWB42
CB31
SW31
GK15
Sức mạnh
36
Thể lực
66
Tăng tốc
72
Tốc độ
73
Nhảy
52
Khéo léo
74
Thăng bằng
73
Xoạc bóng
26
Rê bóng
54
Giữ bóng
53
Kèm người
22
Tranh bóng
27
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
39
Chuyền dài
50
Lực sút
41
Đánh đầu
32
Sút xa
28
Vô-lê
32
Sút xoáy
44
Đá phạt
34
Penalty
39
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
40
Tầm nhìn
46
Phản ứng
41
Quyết đoán
31
TM phát bóng
12
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14