FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Guido Bennati

23.3.1994(30) 178cm 60Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM47
CM47
CDM46
RM47
RB47
RWB46
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
35
Thể lực
51
Tăng tốc
58
Tốc độ
62
Nhảy
53
Khéo léo
55
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
42
Rê bóng
47
Giữ bóng
45
Kèm người
39
Tranh bóng
45
Tạt bóng
38
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
36
Chuyền dài
45
Lực sút
46
Đánh đầu
47
Sút xa
42
Vô-lê
43
Sút xoáy
42
Đá phạt
42
Penalty
52
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
52
Phản ứng
50
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
15