FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alvaro Tierno

30.10.1992(32) 178cm 67Kg
ST56
RW59
CF59
RF59
CAM61
CM59
CDM52
RM59
RB50
RWB52
CB46
SW46
GK17
Sức mạnh
60
Thể lực
62
Tăng tốc
60
Tốc độ
62
Nhảy
54
Khéo léo
65
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
41
Rê bóng
56
Giữ bóng
65
Kèm người
39
Tranh bóng
42
Tạt bóng
51
Chuyền ngắn
65
Dứt điểm
54
Chuyền dài
56
Lực sút
55
Đánh đầu
42
Sút xa
52
Vô-lê
43
Sút xoáy
62
Đá phạt
56
Penalty
40
Cắt bóng
39
Chọn vị trí
59
Tầm nhìn
65
Phản ứng
63
Quyết đoán
41
TM phát bóng
14
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11