FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Vadillo

6.5.1993(31) 174cm 64Kg
ST51
RW53
CF53
RF53
CAM55
CM55
CDM53
RM54
RB50
RWB51
CB49
SW49
GK15
Sức mạnh
56
Thể lực
58
Tăng tốc
54
Tốc độ
58
Nhảy
52
Khéo léo
55
Thăng bằng
66
Xoạc bóng
46
Rê bóng
56
Giữ bóng
60
Kèm người
45
Tranh bóng
45
Tạt bóng
46
Chuyền ngắn
66
Dứt điểm
46
Chuyền dài
60
Lực sút
51
Đánh đầu
51
Sút xa
40
Vô-lê
39
Sút xoáy
44
Đá phạt
60
Penalty
52
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
54
Phản ứng
44
Quyết đoán
57
TM phát bóng
15
TM đổ người
12
TM bắt bóng
9
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15