FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Antonio Romano

23.3.1996(28) 180cm 75Kg
ST48
RW48
CF49
RF49
CAM49
CM50
CDM50
RM49
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
55
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
43
Rê bóng
47
Giữ bóng
52
Kèm người
46
Tranh bóng
46
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
55
Dứt điểm
40
Chuyền dài
53
Lực sút
53
Đánh đầu
50
Sút xa
39
Vô-lê
39
Sút xoáy
43
Đá phạt
39
Penalty
47
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
52
Tầm nhìn
46
Phản ứng
53
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
10