FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maksim Rudakov

22.1.1996(28) 189cm 76Kg
ST24
RW23
CF23
RF23
CAM23
CM23
CDM23
RM23
RB23
RWB23
CB23
SW23
GK48
Sức mạnh
38
Thể lực
28
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
39
Khéo léo
26
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
17
Rê bóng
20
Giữ bóng
21
Kèm người
16
Tranh bóng
20
Tạt bóng
16
Chuyền ngắn
22
Dứt điểm
21
Chuyền dài
21
Lực sút
22
Đánh đầu
19
Sút xa
18
Vô-lê
16
Sút xoáy
16
Đá phạt
17
Penalty
22
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
20
Phản ứng
50
Quyết đoán
19
TM phát bóng
45
TM đổ người
54
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
52