FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Conor Barr

13.4.1995(29) 181cm 67Kg
ST31
RW29
CF29
RF29
CAM29
CM32
CDM40
RM31
RB43
RWB41
CB45
SW44
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
56
Tăng tốc
49
Tốc độ
51
Nhảy
55
Khéo léo
46
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
45
Rê bóng
23
Giữ bóng
26
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
35
Dứt điểm
19
Chuyền dài
28
Lực sút
36
Đánh đầu
46
Sút xa
21
Vô-lê
22
Sút xoáy
25
Đá phạt
25
Penalty
32
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
22
Tầm nhìn
27
Phản ứng
40
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
11