FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Frank Liivak

7.7.1996(28) 185cm 79Kg
ST51
RW49
CF50
RF50
CAM49
CM45
CDM35
RM48
RB35
RWB36
CB33
SW33
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
50
Tăng tốc
49
Tốc độ
50
Nhảy
56
Khéo léo
47
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
22
Rê bóng
49
Giữ bóng
52
Kèm người
23
Tranh bóng
20
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
54
Chuyền dài
42
Lực sút
51
Đánh đầu
53
Sút xa
53
Vô-lê
42
Sút xoáy
41
Đá phạt
40
Penalty
46
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
53
Tầm nhìn
51
Phản ứng
50
Quyết đoán
36
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
16