FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Santin

3.2.1995(29) 180cm 75Kg
ST43
RW44
CF44
RF44
CAM45
CM46
CDM45
RM45
RB44
RWB45
CB43
SW43
GK14
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
53
Tốc độ
51
Nhảy
51
Khéo léo
52
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
43
Rê bóng
47
Giữ bóng
41
Kèm người
34
Tranh bóng
41
Tạt bóng
37
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
48
Lực sút
49
Đánh đầu
41
Sút xa
37
Vô-lê
39
Sút xoáy
37
Đá phạt
38
Penalty
45
Cắt bóng
42
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
8
TM đổ người
9
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
10