FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Filippo Boni

29.6.1995(29) 180cm 75Kg
ST35
RW32
CF32
RF32
CAM32
CM35
CDM45
RM34
RB48
RWB46
CB52
SW52
GK16
Sức mạnh
56
Thể lực
53
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
60
Khéo léo
46
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
33
Giữ bóng
33
Kèm người
56
Tranh bóng
60
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
13
Chuyền dài
31
Lực sút
42
Đánh đầu
54
Sút xa
28
Vô-lê
27
Sút xoáy
32
Đá phạt
26
Penalty
41
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
24
Tầm nhìn
22
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11