FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Giovanni Graziano

7.11.1995(29) 180cm 75Kg
ST44
RW44
CF44
RF44
CAM46
CM48
CDM49
RM46
RB46
RWB46
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
51
Thể lực
47
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
61
Khéo léo
47
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
40
Rê bóng
42
Giữ bóng
50
Kèm người
41
Tranh bóng
42
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
62
Dứt điểm
34
Chuyền dài
56
Lực sút
49
Đánh đầu
51
Sút xa
37
Vô-lê
38
Sút xoáy
39
Đá phạt
45
Penalty
49
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
40
Phản ứng
45
Quyết đoán
57
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
11