FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Saias

13.6.1995(29) 180cm 75Kg
ST38
RW38
CF36
RF36
CAM36
CM38
CDM46
RM39
RB48
RWB47
CB49
SW49
GK9
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
50
Tốc độ
50
Nhảy
54
Khéo léo
54
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
53
Rê bóng
39
Giữ bóng
41
Kèm người
53
Tranh bóng
53
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
32
Chuyền dài
40
Lực sút
38
Đánh đầu
46
Sút xa
40
Vô-lê
33
Sút xoáy
34
Đá phạt
34
Penalty
43
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
18
Phản ứng
39
Quyết đoán
53
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6