FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Alberto Atzori

10.2.1995(29) 180cm 75Kg
ST48
RW50
CF50
RF50
CAM51
CM51
CDM47
RM52
RB46
RWB47
CB43
SW43
GK10
Sức mạnh
50
Thể lực
59
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
36
Rê bóng
52
Giữ bóng
53
Kèm người
33
Tranh bóng
36
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
56
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
54
Sút xa
40
Vô-lê
44
Sút xoáy
45
Đá phạt
39
Penalty
49
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
54
Phản ứng
48
Quyết đoán
47
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
6
TM phản xạ
6