FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Joakim Olausson

14.1.1995(29) 179cm 75Kg
ST47
RW49
CF49
RF49
CAM51
CM53
CDM50
RM51
RB47
RWB48
CB45
SW44
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
51
Khéo léo
51
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
39
Rê bóng
50
Giữ bóng
57
Kèm người
28
Tranh bóng
40
Tạt bóng
43
Chuyền ngắn
59
Dứt điểm
29
Chuyền dài
59
Lực sút
50
Đánh đầu
50
Sút xa
57
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
39
Penalty
45
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
46
Tầm nhìn
50
Phản ứng
50
Quyết đoán
55
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15