FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jose Jair Ruiz

21.3.1995(29) 174cm 66Kg
ST52
RW52
CF52
RF52
CAM50
CM45
CDM37
RM51
RB41
RWB42
CB36
SW36
GK17
Sức mạnh
49
Thể lực
63
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
60
Khéo léo
64
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
32
Rê bóng
59
Giữ bóng
57
Kèm người
26
Tranh bóng
28
Tạt bóng
48
Chuyền ngắn
43
Dứt điểm
52
Chuyền dài
39
Lực sút
63
Đánh đầu
53
Sút xa
50
Vô-lê
55
Sút xoáy
43
Đá phạt
43
Penalty
55
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
49
Phản ứng
38
Quyết đoán
28
TM phát bóng
12
TM đổ người
15
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
14