FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luis Ribeiro

19.4.1992(32) 185cm 81Kg
ST24
RW25
CF23
RF23
CAM23
CM21
CDM24
RM24
RB26
RWB25
CB26
SW26
GK59
Sức mạnh
59
Thể lực
30
Tăng tốc
50
Tốc độ
49
Nhảy
57
Khéo léo
56
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
18
Rê bóng
19
Giữ bóng
20
Kèm người
13
Tranh bóng
18
Tạt bóng
15
Chuyền ngắn
19
Dứt điểm
14
Chuyền dài
18
Lực sút
13
Đánh đầu
15
Sút xa
15
Vô-lê
13
Sút xoáy
14
Đá phạt
13
Penalty
28
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
14
Tầm nhìn
11
Phản ứng
62
Quyết đoán
30
TM phát bóng
50
TM đổ người
62
TM bắt bóng
57
TM chọn vị trí
56
TM phản xạ
64