FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ali Hasen

1.6.1992(32) 180cm 70Kg
ST25
RW25
CF24
RF24
CAM24
CM23
CDM24
RM25
RB24
RWB25
CB25
SW25
GK45
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
42
Tốc độ
39
Nhảy
55
Khéo léo
33
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
16
Rê bóng
21
Giữ bóng
20
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
21
Chuyền ngắn
29
Dứt điểm
16
Chuyền dài
22
Lực sút
23
Đánh đầu
14
Sút xa
21
Vô-lê
16
Sút xoáy
14
Đá phạt
15
Penalty
28
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
18
Tầm nhìn
16
Phản ứng
47
Quyết đoán
21
TM phát bóng
49
TM đổ người
50
TM bắt bóng
39
TM chọn vị trí
42
TM phản xạ
49