FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Pascal Legat

6.4.1995(29) 187cm 80Kg
ST25
RW24
CF24
RF24
CAM24
CM25
CDM27
RM25
RB26
RWB26
CB28
SW28
GK43
Sức mạnh
54
Thể lực
39
Tăng tốc
36
Tốc độ
34
Nhảy
58
Khéo léo
43
Thăng bằng
51
Xoạc bóng
20
Rê bóng
21
Giữ bóng
26
Kèm người
26
Tranh bóng
21
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
11
Chuyền dài
24
Lực sút
31
Đánh đầu
20
Sút xa
13
Vô-lê
11
Sút xoáy
15
Đá phạt
18
Penalty
23
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
17
Tầm nhìn
16
Phản ứng
45
Quyết đoán
22
TM phát bóng
42
TM đổ người
44
TM bắt bóng
45
TM chọn vị trí
45
TM phản xạ
40