FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Buhle Mkhwanazi

1.2.1990(34) 182cm 75Kg
ST41
RW40
CF39
RF39
CAM40
CM46
CDM57
RM44
RB57
RWB55
CB60
SW61
GK18
Sức mạnh
68
Thể lực
66
Tăng tốc
63
Tốc độ
62
Nhảy
67
Khéo léo
50
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
62
Rê bóng
37
Giữ bóng
39
Kèm người
65
Tranh bóng
68
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
24
Chuyền dài
62
Lực sút
49
Đánh đầu
60
Sút xa
22
Vô-lê
31
Sút xoáy
24
Đá phạt
31
Penalty
41
Cắt bóng
56
Chọn vị trí
21
Tầm nhìn
33
Phản ứng
56
Quyết đoán
56
TM phát bóng
16
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
17