FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Andrea Feola

26.6.1992(32) 180cm 69Kg
ST45
RW47
CF47
RF47
CAM48
CM49
CDM50
RM49
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK15
Sức mạnh
55
Thể lực
59
Tăng tốc
54
Tốc độ
56
Nhảy
46
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
50
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
32
Chuyền dài
56
Lực sút
56
Đánh đầu
38
Sút xa
42
Vô-lê
38
Sút xoáy
41
Đá phạt
32
Penalty
42
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
43
Tầm nhìn
45
Phản ứng
49
Quyết đoán
49
TM phát bóng
11
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10