FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sean Heaney

27.1.1996(28) 190cm 81Kg
ST35
RW34
CF34
RF34
CAM34
CM36
CDM42
RM35
RB41
RWB40
CB46
SW47
GK15
Sức mạnh
64
Thể lực
33
Tăng tốc
33
Tốc độ
33
Nhảy
58
Khéo léo
40
Thăng bằng
45
Xoạc bóng
44
Rê bóng
35
Giữ bóng
37
Kèm người
46
Tranh bóng
49
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
23
Chuyền dài
37
Lực sút
43
Đánh đầu
42
Sút xa
34
Vô-lê
25
Sút xoáy
40
Đá phạt
23
Penalty
38
Cắt bóng
47
Chọn vị trí
32
Tầm nhìn
28
Phản ứng
40
Quyết đoán
50
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11