FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matteo Bachini

24.5.1995(29) 188cm 83Kg
ST32
RW28
CF29
RF29
CAM28
CM32
CDM42
RM29
RB44
RWB41
CB51
SW51
GK14
Sức mạnh
63
Thể lực
58
Tăng tốc
32
Tốc độ
33
Nhảy
64
Khéo léo
39
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
54
Rê bóng
25
Giữ bóng
29
Kèm người
54
Tranh bóng
55
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
24
Chuyền dài
26
Lực sút
35
Đánh đầu
56
Sút xa
22
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
25
Penalty
28
Cắt bóng
50
Chọn vị trí
23
Tầm nhìn
30
Phản ứng
40
Quyết đoán
47
TM phát bóng
11
TM đổ người
14
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
11