FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Sacha Bastien

22.1.1995(29) 196cm 91Kg
ST26
RW24
CF24
RF24
CAM25
CM25
CDM26
RM26
RB24
RWB25
CB26
SW25
GK55
Sức mạnh
67
Thể lực
27
Tăng tốc
43
Tốc độ
45
Nhảy
57
Khéo léo
36
Thăng bằng
44
Xoạc bóng
14
Rê bóng
15
Giữ bóng
20
Kèm người
13
Tranh bóng
14
Tạt bóng
17
Chuyền ngắn
33
Dứt điểm
17
Chuyền dài
36
Lực sút
23
Đánh đầu
17
Sút xa
13
Vô-lê
20
Sút xoáy
16
Đá phạt
14
Penalty
30
Cắt bóng
21
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
17
Phản ứng
55
Quyết đoán
24
TM phát bóng
51
TM đổ người
59
TM bắt bóng
56
TM chọn vị trí
52
TM phản xạ
57