FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Jay

27.2.1996(28) 178cm 69Kg
ST45
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM38
CDM31
RM44
RB34
RWB35
CB29
SW28
GK16
Sức mạnh
43
Thể lực
52
Tăng tốc
66
Tốc độ
69
Nhảy
39
Khéo léo
71
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
15
Rê bóng
45
Giữ bóng
44
Kèm người
19
Tranh bóng
22
Tạt bóng
25
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
45
Chuyền dài
26
Lực sút
45
Đánh đầu
39
Sút xa
33
Vô-lê
33
Sút xoáy
28
Đá phạt
28
Penalty
55
Cắt bóng
23
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
40
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
10
TM đổ người
13
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
17
TM phản xạ
13