FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Josh Macdonald

25.1.1996(28) 174cm 66Kg
ST47
RW48
CF48
RF48
CAM46
CM41
CDM34
RM47
RB37
RWB39
CB32
SW32
GK15
Sức mạnh
37
Thể lực
55
Tăng tốc
63
Tốc độ
60
Nhảy
56
Khéo léo
61
Thăng bằng
57
Xoạc bóng
23
Rê bóng
50
Giữ bóng
48
Kèm người
21
Tranh bóng
27
Tạt bóng
42
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
51
Chuyền dài
29
Lực sút
44
Đánh đầu
45
Sút xa
45
Vô-lê
41
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
45
Cắt bóng
28
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
44
Phản ứng
41
Quyết đoán
33
TM phát bóng
12
TM đổ người
13
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
15