FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ibrahim Keita

18.1.1996(28) 180cm 75Kg
ST47
RW44
CF45
RF45
CAM43
CM36
CDM30
RM43
RB33
RWB33
CB32
SW32
GK18
Sức mạnh
64
Thể lực
47
Tăng tốc
64
Tốc độ
67
Nhảy
64
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
39
Giữ bóng
40
Kèm người
19
Tranh bóng
18
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
50
Chuyền dài
26
Lực sút
39
Đánh đầu
45
Sút xa
40
Vô-lê
38
Sút xoáy
37
Đá phạt
29
Penalty
52
Cắt bóng
13
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
41
Phản ứng
48
Quyết đoán
44
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
10