FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Gustavo Sanchez

17.1.1996(28) 184cm 75Kg
ST23
RW23
CF23
RF23
CAM22
CM21
CDM22
RM23
RB23
RWB23
CB22
SW22
GK44
Sức mạnh
43
Thể lực
28
Tăng tốc
43
Tốc độ
39
Nhảy
50
Khéo léo
36
Thăng bằng
55
Xoạc bóng
17
Rê bóng
16
Giữ bóng
19
Kèm người
13
Tranh bóng
15
Tạt bóng
13
Chuyền ngắn
28
Dứt điểm
16
Chuyền dài
18
Lực sút
25
Đánh đầu
19
Sút xa
15
Vô-lê
18
Sút xoáy
16
Đá phạt
15
Penalty
22
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
16
Tầm nhìn
17
Phản ứng
43
Quyết đoán
18
TM phát bóng
43
TM đổ người
46
TM bắt bóng
42
TM chọn vị trí
46
TM phản xạ
47