FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Avto

3.10.1991(32) 178cm 70Kg
ST57
RW59
CF58
RF58
CAM57
CM51
CDM42
RM58
RB43
RWB46
CB38
SW38
GK18
Sức mạnh
54
Thể lực
54
Tăng tốc
67
Tốc độ
69
Nhảy
45
Khéo léo
67
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
29
Rê bóng
65
Giữ bóng
62
Kèm người
22
Tranh bóng
28
Tạt bóng
54
Chuyền ngắn
54
Dứt điểm
54
Chuyền dài
45
Lực sút
61
Đánh đầu
45
Sút xa
48
Vô-lê
50
Sút xoáy
45
Đá phạt
44
Penalty
59
Cắt bóng
27
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
50
Phản ứng
57
Quyết đoán
52
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
14