FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Manuel Rizzon

2.8.1995(28) 180cm 75Kg
ST43
RW44
CF43
RF43
CAM43
CM44
CDM47
RM45
RB48
RWB48
CB48
SW48
GK15
Sức mạnh
52
Thể lực
53
Tăng tốc
62
Tốc độ
56
Nhảy
59
Khéo léo
54
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
42
Giữ bóng
45
Kèm người
47
Tranh bóng
50
Tạt bóng
44
Chuyền ngắn
48
Dứt điểm
36
Chuyền dài
46
Lực sút
42
Đánh đầu
41
Sút xa
31
Vô-lê
29
Sút xoáy
35
Đá phạt
31
Penalty
32
Cắt bóng
48
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
37
Phản ứng
45
Quyết đoán
50
TM phát bóng
9
TM đổ người
9
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
13