FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Luca Dalla Costa

22.1.1996(28) 180cm 75Kg
ST36
RW33
CF33
RF33
CAM33
CM36
CDM45
RM35
RB46
RWB44
CB50
SW50
GK15
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
56
Nhảy
64
Khéo léo
40
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
28
Giữ bóng
29
Kèm người
48
Tranh bóng
54
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
41
Dứt điểm
24
Chuyền dài
37
Lực sút
35
Đánh đầu
47
Sút xa
34
Vô-lê
26
Sút xoáy
24
Đá phạt
26
Penalty
33
Cắt bóng
49
Chọn vị trí
27
Tầm nhìn
27
Phản ứng
43
Quyết đoán
53
TM phát bóng
13
TM đổ người
11
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
13
TM phản xạ
11