FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Campello

4.7.1996(28) 180cm 75Kg
ST39
RW38
CF38
RF38
CAM38
CM41
CDM46
RM40
RB47
RWB46
CB49
SW50
GK16
Sức mạnh
53
Thể lực
56
Tăng tốc
56
Tốc độ
58
Nhảy
82
Khéo léo
40
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
50
Rê bóng
37
Giữ bóng
40
Kèm người
50
Tranh bóng
53
Tạt bóng
33
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
28
Chuyền dài
45
Lực sút
41
Đánh đầu
48
Sút xa
33
Vô-lê
28
Sút xoáy
30
Đá phạt
36
Penalty
36
Cắt bóng
45
Chọn vị trí
28
Tầm nhìn
33
Phản ứng
40
Quyết đoán
48
TM phát bóng
15
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13