FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Fitim Kastrati

8.10.1994(29) 172cm 70Kg
ST45
RW48
CF48
RF48
CAM49
CM49
CDM49
RM50
RB49
RWB49
CB47
SW47
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
54
Tăng tốc
66
Tốc độ
63
Nhảy
55
Khéo léo
53
Thăng bằng
70
Xoạc bóng
47
Rê bóng
50
Giữ bóng
52
Kèm người
45
Tranh bóng
48
Tạt bóng
45
Chuyền ngắn
53
Dứt điểm
29
Chuyền dài
50
Lực sút
48
Đánh đầu
45
Sút xa
28
Vô-lê
31
Sút xoáy
39
Đá phạt
37
Penalty
44
Cắt bóng
40
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
54
Phản ứng
51
Quyết đoán
56
TM phát bóng
9
TM đổ người
11
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16