FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Davide Lodesani

4.5.1995(29) 178cm 69Kg
ST50
RW52
CF52
RF52
CAM51
CM46
CDM36
RM52
RB38
RWB40
CB31
SW30
GK15
Sức mạnh
38
Thể lực
57
Tăng tốc
62
Tốc độ
62
Nhảy
50
Khéo léo
56
Thăng bằng
64
Xoạc bóng
19
Rê bóng
54
Giữ bóng
55
Kèm người
21
Tranh bóng
20
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
47
Dứt điểm
50
Chuyền dài
43
Lực sút
52
Đánh đầu
39
Sút xa
54
Vô-lê
53
Sút xoáy
50
Đá phạt
46
Penalty
46
Cắt bóng
22
Chọn vị trí
51
Tầm nhìn
49
Phản ứng
47
Quyết đoán
38
TM phát bóng
13
TM đổ người
10
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
11