FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mbaye Diagne

28.10.1991(32) 191cm 82Kg
ST57
RW49
CF53
RF53
CAM50
CM46
CDM39
RM48
RB38
RWB38
CB42
SW42
GK15
Sức mạnh
81
Thể lực
57
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
50
Khéo léo
42
Thăng bằng
33
Xoạc bóng
28
Rê bóng
46
Giữ bóng
56
Kèm người
29
Tranh bóng
25
Tạt bóng
32
Chuyền ngắn
45
Dứt điểm
62
Chuyền dài
32
Lực sút
59
Đánh đầu
71
Sút xa
50
Vô-lê
51
Sút xoáy
40
Đá phạt
31
Penalty
57
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
56
Tầm nhìn
53
Phản ứng
50
Quyết đoán
49
TM phát bóng
12
TM đổ người
10
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
11