FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Campins

24.6.1995(29) 184cm 69Kg
ST44
RW48
CF45
RF45
CAM44
CM44
CDM48
RM49
RB55
RWB54
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
72
Tăng tốc
70
Tốc độ
74
Nhảy
61
Khéo léo
53
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
57
Rê bóng
54
Giữ bóng
40
Kèm người
52
Tranh bóng
56
Tạt bóng
50
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
30
Chuyền dài
36
Lực sút
34
Đánh đầu
50
Sút xa
33
Vô-lê
32
Sút xoáy
41
Đá phạt
33
Penalty
42
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
56
TM phát bóng
13
TM đổ người
15
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16