FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Connor Roberts

30.7.1996(28) 180cm 70Kg
ST36
RW41
CF39
RF39
CAM38
CM37
CDM41
RM42
RB48
RWB47
CB43
SW42
GK17
Sức mạnh
30
Thể lực
56
Tăng tốc
65
Tốc độ
64
Nhảy
53
Khéo léo
67
Thăng bằng
59
Xoạc bóng
47
Rê bóng
45
Giữ bóng
43
Kèm người
34
Tranh bóng
49
Tạt bóng
39
Chuyền ngắn
26
Dứt điểm
22
Chuyền dài
26
Lực sút
22
Đánh đầu
37
Sút xa
22
Vô-lê
25
Sút xoáy
30
Đá phạt
28
Penalty
37
Cắt bóng
57
Chọn vị trí
37
Tầm nhìn
30
Phản ứng
59
Quyết đoán
45
TM phát bóng
13
TM đổ người
13
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13