FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Bradley Reid

15.10.1995(29) 176cm 77Kg
ST45
RW43
CF43
RF43
CAM42
CM37
CDM30
RM42
RB33
RWB33
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
52
Thể lực
54
Tăng tốc
63
Tốc độ
63
Nhảy
61
Khéo léo
56
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
20
Rê bóng
38
Giữ bóng
42
Kèm người
19
Tranh bóng
16
Tạt bóng
30
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
47
Chuyền dài
28
Lực sút
39
Đánh đầu
44
Sút xa
39
Vô-lê
36
Sút xoáy
37
Đá phạt
32
Penalty
59
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
41
Phản ứng
43
Quyết đoán
31
TM phát bóng
11
TM đổ người
11
TM bắt bóng
13
TM chọn vị trí
15
TM phản xạ
14