FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Diego Frugoli

6.3.1995(29) 180cm 77Kg
ST48
RW46
CF47
RF47
CAM45
CM40
CDM31
RM44
RB33
RWB34
CB30
SW30
GK17
Sức mạnh
51
Thể lực
54
Tăng tốc
51
Tốc độ
58
Nhảy
64
Khéo léo
54
Thăng bằng
61
Xoạc bóng
14
Rê bóng
43
Giữ bóng
48
Kèm người
19
Tranh bóng
21
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
37
Dứt điểm
52
Chuyền dài
28
Lực sút
44
Đánh đầu
51
Sút xa
49
Vô-lê
34
Sút xoáy
34
Đá phạt
28
Penalty
53
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
50
Tầm nhìn
46
Phản ứng
50
Quyết đoán
22
TM phát bóng
11
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
13