FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Demetriou

14.8.1995(29) 183cm 75Kg
ST52
RW48
CF49
RF49
CAM47
CM41
CDM33
RM46
RB34
RWB35
CB30
SW30
GK16
Sức mạnh
64
Thể lực
50
Tăng tốc
59
Tốc độ
63
Nhảy
49
Khéo léo
62
Thăng bằng
54
Xoạc bóng
16
Rê bóng
37
Giữ bóng
56
Kèm người
14
Tranh bóng
17
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
62
Chuyền dài
31
Lực sút
54
Đánh đầu
39
Sút xa
44
Vô-lê
33
Sút xoáy
37
Đá phạt
27
Penalty
62
Cắt bóng
19
Chọn vị trí
54
Tầm nhìn
38
Phản ứng
52
Quyết đoán
28
TM phát bóng
15
TM đổ người
9
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
11
TM phản xạ
16