FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Anto

30.11.1992(31) 180cm 70Kg
ST37
RW35
CF35
RF35
CAM35
CM37
CDM46
RM37
RB51
RWB48
CB53
SW53
GK16
Sức mạnh
48
Thể lực
60
Tăng tốc
54
Tốc độ
57
Nhảy
61
Khéo léo
44
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
65
Rê bóng
30
Giữ bóng
34
Kèm người
51
Tranh bóng
61
Tạt bóng
31
Chuyền ngắn
40
Dứt điểm
25
Chuyền dài
28
Lực sút
41
Đánh đầu
58
Sút xa
28
Vô-lê
33
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
43
Cắt bóng
54
Chọn vị trí
25
Tầm nhìn
34
Phản ứng
45
Quyết đoán
46
TM phát bóng
14
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
14
TM phản xạ
17