FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Jordan Hristov

12.2.1984(40) 181cm 75Kg
ST42
RW42
CF40
RF40
CAM38
CM38
CDM46
RM42
RB53
RWB50
CB55
SW55
GK16
Sức mạnh
63
Thể lực
57
Tăng tốc
71
Tốc độ
58
Nhảy
57
Khéo léo
55
Thăng bằng
58
Xoạc bóng
63
Rê bóng
41
Giữ bóng
50
Kèm người
56
Tranh bóng
59
Tạt bóng
40
Chuyền ngắn
25
Dứt điểm
28
Chuyền dài
26
Lực sút
30
Đánh đầu
59
Sút xa
24
Vô-lê
27
Sút xoáy
29
Đá phạt
29
Penalty
38
Cắt bóng
51
Chọn vị trí
39
Tầm nhìn
34
Phản ứng
49
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
10
TM bắt bóng
10
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
16