FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Matthew Fondy

28.7.1989(35) 185cm 84Kg
ST51
RW47
CF49
RF49
CAM46
CM41
CDM35
RM46
RB36
RWB36
CB36
SW37
GK16
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
62
Tốc độ
57
Nhảy
63
Khéo léo
43
Thăng bằng
52
Xoạc bóng
21
Rê bóng
49
Giữ bóng
50
Kèm người
19
Tranh bóng
28
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
44
Dứt điểm
52
Chuyền dài
22
Lực sút
50
Đánh đầu
59
Sút xa
46
Vô-lê
48
Sút xoáy
29
Đá phạt
28
Penalty
51
Cắt bóng
17
Chọn vị trí
47
Tầm nhìn
43
Phản ứng
46
Quyết đoán
45
TM phát bóng
11
TM đổ người
12
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
15