FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Mousa Al Oufi

1.1.1990(34) 172cm 70Kg
ST44
RW48
CF46
RF46
CAM48
CM47
CDM43
RM49
RB44
RWB45
CB39
SW39
GK15
Sức mạnh
50
Thể lực
57
Tăng tốc
67
Tốc độ
58
Nhảy
39
Khéo léo
67
Thăng bằng
68
Xoạc bóng
45
Rê bóng
45
Giữ bóng
48
Kèm người
33
Tranh bóng
42
Tạt bóng
47
Chuyền ngắn
52
Dứt điểm
38
Chuyền dài
56
Lực sút
45
Đánh đầu
31
Sút xa
33
Vô-lê
34
Sút xoáy
38
Đá phạt
37
Penalty
46
Cắt bóng
25
Chọn vị trí
42
Tầm nhìn
47
Phản ứng
48
Quyết đoán
36
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
11
TM chọn vị trí
10
TM phản xạ
10