FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Povilas Leimonas

16.11.1987(37) 185cm 78Kg
ST43
RW46
CF46
RF46
CAM48
CM50
CDM54
RM48
RB52
RWB52
CB54
SW54
GK19
Sức mạnh
67
Thể lực
56
Tăng tốc
54
Tốc độ
54
Nhảy
68
Khéo léo
60
Thăng bằng
60
Xoạc bóng
56
Rê bóng
62
Giữ bóng
52
Kèm người
54
Tranh bóng
60
Tạt bóng
29
Chuyền ngắn
60
Dứt điểm
26
Chuyền dài
52
Lực sút
41
Đánh đầu
39
Sút xa
31
Vô-lê
22
Sút xoáy
36
Đá phạt
28
Penalty
35
Cắt bóng
52
Chọn vị trí
30
Tầm nhìn
41
Phản ứng
56
Quyết đoán
45
TM phát bóng
16
TM đổ người
17
TM bắt bóng
14
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
15