FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Lorenzo Caselli

15.1.1995(29) 178cm 72Kg
ST38
RW37
CF36
RF36
CAM35
CM37
CDM46
RM38
RB50
RWB48
CB52
SW52
GK17
Sức mạnh
47
Thể lực
56
Tăng tốc
59
Tốc độ
54
Nhảy
62
Khéo léo
41
Thăng bằng
63
Xoạc bóng
57
Rê bóng
29
Giữ bóng
39
Kèm người
54
Tranh bóng
59
Tạt bóng
34
Chuyền ngắn
39
Dứt điểm
30
Chuyền dài
29
Lực sút
39
Đánh đầu
51
Sút xa
30
Vô-lê
35
Sút xoáy
33
Đá phạt
33
Penalty
39
Cắt bóng
53
Chọn vị trí
29
Tầm nhìn
30
Phản ứng
46
Quyết đoán
49
TM phát bóng
10
TM đổ người
16
TM bắt bóng
12
TM chọn vị trí
16
TM phản xạ
12