FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Ettore Gliozzi

23.9.1995(29) 180cm 73Kg
ST52
RW49
CF51
RF51
CAM49
CM43
CDM32
RM48
RB33
RWB34
CB31
SW31
GK16
Sức mạnh
50
Thể lực
47
Tăng tốc
51
Tốc độ
51
Nhảy
62
Khéo léo
51
Thăng bằng
62
Xoạc bóng
17
Rê bóng
51
Giữ bóng
53
Kèm người
16
Tranh bóng
17
Tạt bóng
36
Chuyền ngắn
46
Dứt điểm
56
Chuyền dài
33
Lực sút
50
Đánh đầu
55
Sút xa
52
Vô-lê
40
Sút xoáy
46
Đá phạt
33
Penalty
51
Cắt bóng
16
Chọn vị trí
57
Tầm nhìn
45
Phản ứng
46
Quyết đoán
29
TM phát bóng
14
TM đổ người
16
TM bắt bóng
16
TM chọn vị trí
9
TM phản xạ
12