FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Dillon Phillips

11.6.1995(29) 188cm 76Kg
ST25
RW26
CF26
RF26
CAM26
CM25
CDM26
RM27
RB27
RWB28
CB26
SW25
GK46
Sức mạnh
54
Thể lực
37
Tăng tốc
45
Tốc độ
45
Nhảy
48
Khéo léo
30
Thăng bằng
50
Xoạc bóng
17
Rê bóng
22
Giữ bóng
27
Kèm người
18
Tranh bóng
21
Tạt bóng
20
Chuyền ngắn
31
Dứt điểm
16
Chuyền dài
19
Lực sút
22
Đánh đầu
14
Sút xa
19
Vô-lê
20
Sút xoáy
20
Đá phạt
21
Penalty
27
Cắt bóng
24
Chọn vị trí
15
Tầm nhìn
19
Phản ứng
48
Quyết đoán
20
TM phát bóng
46
TM đổ người
53
TM bắt bóng
43
TM chọn vị trí
41
TM phản xạ
48