FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

Maks Barisic

6.3.1995(29) 187cm 78Kg
ST55
RW57
CF55
RF55
CAM54
CM49
CDM37
RM57
RB39
RWB42
CB31
SW31
GK10
Sức mạnh
62
Thể lực
62
Tăng tốc
66
Tốc độ
62
Nhảy
33
Khéo léo
54
Thăng bằng
47
Xoạc bóng
16
Rê bóng
62
Giữ bóng
62
Kèm người
16
Tranh bóng
16
Tạt bóng
62
Chuyền ngắn
51
Dứt điểm
55
Chuyền dài
44
Lực sút
51
Đánh đầu
46
Sút xa
41
Vô-lê
52
Sút xoáy
51
Đá phạt
45
Penalty
55
Cắt bóng
20
Chọn vị trí
58
Tầm nhìn
48
Phản ứng
46
Quyết đoán
28
TM phát bóng
6
TM đổ người
6
TM bắt bóng
6
TM chọn vị trí
8
TM phản xạ
6