FO3DB
Tìm kiếm
Advanced
Sort Results by
Limit Results
ATK
MID
DEF
Mùa
WorkRate
Chân thuận
Chỉ số
Phong cách chơi
Chỉ số ẩn
Team Color
etc
Thể hình
Chiều cao (cm)min-max -
Cân nặng (Kg)min-max -
Tuổimin-max -
Skin Tone
HairColor

Positions Calculator

James Jenkins

18.1.1996(28) 175cm 72Kg
ST46
RW45
CF45
RF45
CAM43
CM37
CDM30
RM43
RB34
RWB34
CB30
SW30
GK18
Sức mạnh
49
Thể lực
53
Tăng tốc
66
Tốc độ
66
Nhảy
51
Khéo léo
56
Thăng bằng
56
Xoạc bóng
20
Rê bóng
42
Giữ bóng
41
Kèm người
16
Tranh bóng
24
Tạt bóng
27
Chuyền ngắn
36
Dứt điểm
51
Chuyền dài
27
Lực sút
42
Đánh đầu
46
Sút xa
44
Vô-lê
36
Sút xoáy
38
Đá phạt
31
Penalty
54
Cắt bóng
15
Chọn vị trí
45
Tầm nhìn
39
Phản ứng
48
Quyết đoán
28
TM phát bóng
16
TM đổ người
15
TM bắt bóng
15
TM chọn vị trí
12
TM phản xạ
17